000 | 00330nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a512.076 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập Đại số và Giải tích 11 |
260 |
_aViệt Nam _bGiáo dục _c2012. |
||
300 |
_a240 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán 11 _97477 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2174 _d2174 |