000 00316nam a22001217a 4500
008 140211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 _222
_a540.076
245 1 0 _aBài tập Hóa học 11
260 _aViệt Nam
_bGiáo dục
_c2012.
300 _a208 p.
_c24 cm.
650 0 _aHóa học 11
_97478
942 _2ddc
_cBK
999 _c2175
_d2175