000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a910.076 |
||
245 | 1 | 0 | _aBài tập Địa lí 12 |
250 | _a2th. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a148 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aBài tập Địa lí _97484 |
||
650 |
_aĐịa lí 12 _97485 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2181 _d2181 |