000 | 00373nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a320 |
||
245 | 1 | 0 | _aGiáo dục Quốc phòng - An ninh 12 |
250 | _a4th. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a104 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiáo dục Quốc phòng _97501 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2193 _d2193 |