000 | 00525nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.076 |
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đại số và giải tích 11 nâng cao _cNhiều tác giả |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a224 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aĐại số và giải tích 11 _97524 |
|
650 | 0 |
_aSách bài tập _97525 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Huy Đoan (Chủ biên) _97526 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2201 _d2201 |