000 | 00474nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.076 |
245 | 0 | 0 |
_aBài tập hoá học 11 nâng cao _cNhiều tác giả |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a192 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHoá học 11 _97530 |
|
650 | 0 |
_aSách bài tập _97531 |
|
700 | 1 |
_aLê, Xuân Trọng _97532 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2203 _d2203 |