000 | 00506nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.076 |
100 | 1 |
_aVăn, Như Cương _97533 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hình học 11 nâng cao _cVăn Như Cương, Phạm Khắc Ban, Tạ Mân |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a240 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHình học 11 _97534 |
|
650 | 0 |
_aSách bài tập _97535 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2204 _d2204 |