000 | 00585nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Mộng Hy _97536 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hình học 11 _cNguyễn Mộng Hy, Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh |
250 | _aTái bản lần thứ năm | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a200 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aHình học 11 _97537 |
|
650 | 0 |
_aSách bài tập _97538 |
|
700 | 1 |
_aKhu, Quốc Anh _97539 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hà Thanh _97540 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2205 _d2205 |