000 | 00526nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Vũ _97541 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập địa lí 11 _cNguyễn Đức Vũ, Phí Công Việc |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a88 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aĐịa lí 11 _97542 |
|
650 | 0 |
_aSách bài tập _97543 |
|
700 | 1 |
_aPhí, Công Việc _97544 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2206 _d2206 |