000 | 00353nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140219t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a428.076 |
||
245 | 1 | 0 | _aBài tập Tiếng Anh 10 |
250 | _a6th. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a128 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh 10 _97570 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2214 _d2214 |