000 | 00371nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140505t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a020.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aTin học 11: Sách giáo viên |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a152 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTin học 11 _97795 |
||
650 |
_aSách giáo viên _97796 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2271 _d2271 |