000 | 00447nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140505t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a621.03 |
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ 10: sách giáo viên _cNhiều tác giả |
250 | _aXuất bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a144 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aCông nghệ 10 _97819 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khôi (Chủ biên) _97820 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2283 _d2283 |