000 | 00427nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140505t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a320.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aGiáo dục Quốc phỏng - An ninh 11: Sách giáo viên |
260 |
_aHà Đông _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a51 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiáo dục Quốc phòng - an ninh 11 _97827 |
||
650 |
_aSách giáo viên _97828 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2287 _d2287 |