000 | 00461nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140505t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
245 | 0 | 0 |
_aGiải tích 12: sách giáo viên _cGiáo dục Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a184 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiải tích 12 _97835 |
||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Hạo (Tổng chủ biên) _97836 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2291 _d2291 |