000 | 00380nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140506t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a513.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aHình học 10: Sách giáo viên |
260 |
_aĐà Nẵng _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a132 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 10 _97863 |
||
650 |
_aSách giáo viên _97864 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2305 _d2305 |