000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140506t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.03 |
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh 11: sách giáo viên _cNhiều tác giả |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a168 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh 11 _97867 |
||
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Vân _97868 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2307 _d2307 |