000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140506t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a530.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aVật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a296 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 11 _97869 |
||
650 |
_aSách giáo viên _97870 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2308 _d2308 |