000 | 00429nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140506t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a170.03 |
||
245 | 1 | 0 | _aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 12: Sách giáo viên |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a135 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHoạt động ngoại khóa _97883 |
||
650 |
_aSách giáo viên _97884 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2314 _d2314 |