000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a030 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Như Ý _97936 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển ngữ văn: dùng cho học sinh - sinh viên |
260 |
_aLong An _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a359 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTừ điển ngữ văn _97937 |
||
650 |
_aSách tham khảo _97938 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2340 _d2340 |