000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a030 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Như Ý _97941 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển giải thích thành ngữ gốc Hán |
260 |
_aĐồng Tháp _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a396 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aThành ngữ gốc Hán _97942 |
||
650 |
_aVăn học _97943 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2342 _d2342 |