000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a030 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Quỳnh _97944 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển từ đồng âm tiếng Việt |
260 |
_aLong An _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a616 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTừ đồng âm tiếng Việt _97945 |
||
650 |
_aVăn học _97946 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2344 _d2344 |