000 | 00469nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a030 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu _97949 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điến Anh - Việt Khoa học tự nhiên: tập 4 Sinh học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a322 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTừ điển Anh - Việt _97950 |
||
650 |
_aKhoa học tự nhiên _97951 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2346 _d2346 |