000 00459nam a22001457a 4500
008 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a030
100 1 _aLâm, Quang Dốc
_97955
245 1 0 _aTừ điển địa lí: Dùng cho học sinh - sinh viên
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bGiáo dục Việt Nam
_c2011
300 _a776 p.
_c21 cm.
650 _aTừ điển địa lí
_97956
650 _aSách tham khảo
_97957
942 _2ddc
_cBK
999 _c2348
_d2348