000 | 00465nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a030 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thạc Cát _97975 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển hóa học phổ thông |
250 | _a5th. ed | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a309 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTừ điển hóa học _97976 |
||
650 |
_aSách tham khảo _97977 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2354 _d2354 |