000 | 00489nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a030 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu _97988 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Anh - Việt Khoa học tự nhiên: Tập 1 Toán - Cơ - Tin học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2008 |
||
300 |
_a382 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTừ điển khoa học tự nhiên _97989 |
||
650 |
_aToán tin _97990 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2358 _d2358 |