000 | 00482nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a030 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu _97994 |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Anh - Việt Khoa học tự nhiên: Tập 5 Khoa học trái đất |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a320 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTừ điển Anh - Việt _97995 |
||
650 |
_aKhoa học trái đất _97996 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2361 _d2361 |