000 | 00597nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aBùi, Quang Hân _98006 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập và câu hỏi trắc nghiệm vật lí 10 _cBùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aĐồng Tháp _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a240 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 10 _98007 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Hiền _98008 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tuyến _98009 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2366 _d2366 |