000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Vũ _98010 |
|
245 | 1 | 0 | _aTư liệu địa lí 12 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a235 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTư liệu địa lí _98011 |
||
650 |
_aSách tham khảo 12 _98012 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2367 _d2367 |