000 | 00469nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Hòe _98015 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải toán vật lí 11 theo chủ đề |
250 | _a3rd. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a283 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 11 _98016 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98017 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2369 _d2369 |