000 | 00461nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Tiến Quang _98033 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn các bài toán Hình học 12 _cNguyễn Tiến Quang |
250 | _aXuất bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aKhánh Hoà _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a172 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 12 _98034 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2376 _d2376 |