000 | 00464nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aLê, Mậu Thảo _98039 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải toán hình học 12: Chương trình nâng cao |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a259 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 12 _98040 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98041 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2378 _d2378 |