000 00499nam a22001577a 4500
008 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a512.03
100 1 _aĐoàn, Quỳnh
_98042
245 1 0 _aTài liệu chuyên toán giải tích 12
_cĐoàn Quỳnh (Chủ biên); ...
250 _aTái bản lần thứ nhất
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2013
300 _a364 p.
_c24 cm.
650 _aGiải tích 12
_98043
700 1 _aTrần, Nam Dũng
_98044
942 _2ddc
_cBK
999 _c2379
_d2379