000 | 00477nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, trọng sửu _98045 |
|
245 | 1 | 0 | _aKiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 10 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a135 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 10 _98046 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98047 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2380 _d2380 |