000 | 00426nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.03 |
100 | 1 |
_aSong Phúc _98051 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVui học từ vựng tiếng Anh: tập một _cSong Phúc |
250 | _aTái bản lần thứ tư | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a96 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh _98052 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2382 _d2382 |