000 | 00450nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hiệp _98055 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp _cNguyễn Văn Hiệp |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a384 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aNgữ pháp _98056 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2384 _d2384 |