000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 |
_aLê, Thông _98061 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: tập ba _cLê Thông |
250 | _aTái bản lần thứ tư | ||
260 |
_aTiền Giang _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a408 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐịa lí Việt Nam _98062 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2387 _d2387 |