000 | 00429nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thái Ân _98076 |
|
245 | 1 | 0 |
_a40 câu đố vui tiếng Anh _cNguyễn Thái Ân |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a56 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh _98077 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2393 _d2393 |