000 | 00546nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.03 |
100 | 1 |
_aBùi, Minh Toán _98085 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành _cBùi Minh Toán (Chủ biên); Lê A, Đỗ Việt Hùng |
250 | _aTái bản lần thứ mười bốn | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a280 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiếng Việt _98086 |
||
700 | 1 |
_aLê, A _98087 |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Việt Hùng _98088 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2401 _d2401 |