000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Xuân Thọ TS _98092 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lí đô thị _cPhạm Thị Xuân Thọ |
250 | _aXuất bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTiền Giang _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a172 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐịa lí _98093 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2405 _d2405 |