000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.03 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Điệp _98096 |
|
245 | 1 | 0 | _aHuy Cân : tác phẩm chọn lọc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a283 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aHuy Cận _98097 |
||
650 |
_aVăn học _98098 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2408 _d2408 |