000 | 00412nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a540.03 |
||
100 | 1 |
_aĐào, việt Anh _98139 |
|
245 | 1 | 0 | _aThực hành trắc nghiệm hóa học 11 |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a179 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học 11 _98140 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98141 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2426 _d2426 |