000 | 00443nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư _98151 |
|
245 | 1 | 0 | _aTư liệu vật lí 12: Một số vấn đề về dao động |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a95 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 12 _98152 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98153 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2429 _d2429 |