000 | 00534nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140513t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.076 |
100 | 1 |
_aĐặng, Hiệp Giang _98024 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTự luyện Olympic Tiếng Anh 10 tập hai _cĐặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a76 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh 10 _98025 |
||
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Cẩm Chi _98026 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2432 _d2432 |