000 | 00458nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aLê, Thanh Xuân _98174 |
|
245 | 1 | 0 | _aCác dạng toán và phương pháp giải hóa học 12: Phần vô cơ |
260 |
_aĐà Nẵng _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a291 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học 12 _98175 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98176 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2441 _d2441 |