000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.03 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Chiến _98196 |
|
245 | 1 | 0 | _aChuyên đề dạy - học ngữ văn 10: Tấm cám |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a95 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTấm cám _98197 |
||
650 |
_aNgữ văn 10 _98198 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2449 _d2449 |