000 | 00470nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aLê, Hoàn Thạch _98199 |
|
245 | 1 | 0 | _aTrắc nghiệm vật lí theo chuyên đề: Nhiệt học & Vật lí phân tử |
260 |
_aCần Thơ _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a31 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVật lí phân tử _98200 |
||
650 |
_aNhiệt học _98201 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2452 _d2452 |