000 | 00529nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140514t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aLưu, Hải An _98213 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuyên vật lí: bài tập vật lí 11 _cLưu Hải An, Nguyễn Hoàng Kim, ... |
250 | _aXuất bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a232 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVật lí 11 _98214 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hoàng Kim _98215 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2457 _d2457 |