000 | 00591nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Vũ _98227 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư liệu địa lí 11 _cNguyễn Đức Vũ (Chủ biên); Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Kim Liên |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a128 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐịa lí 11 _98228 |
||
700 | 1 |
_aTrần, Thị Tuyết Mai _98229 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Kim Liên _98230 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2466 _d2466 |