000 | 00490nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a530.03 |
||
100 | 1 |
_aLê, Phước Dũng _98251 |
|
245 | 1 | 0 | _aTrắc nghiệm vật lí theo chuyên đề: Dao động & Sóng cơ học |
260 |
_aCần Thơ _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a143 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVật lí _98252 |
||
650 |
_aSóng cơ học _98253 |
||
650 |
_aDao động _98254 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2472 _d2472 |