000 | 00450nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.03 |
100 | 1 |
_aVõ, Công Thương _98259 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng tiếng Anh theo chủ điểm _cVõ Công Thương |
250 | _aTái bản lần thứ mười | ||
260 |
_aĐồng Tháp _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a328 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh _98260 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2474 _d2474 |